Việc lựa chọn hãng bỉm nào cho bé luôn là vấn đề đau đầu đối với các mẹ bỉm. Vậy trên thị trường hiện nay có những hãng bỉm nào? Mẹ nên lựa chọn hãng bỉm nào cho bé? Theo dõi bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu các hãng bỉm tốt nhất được nhiều mẹ bỉm tin dùng, mẹ nhé!
Mục lục
1. Bỉm Bobby
Bobby là thương hiệu bỉm nổi tiếng thuộc tập đoàn Unicharm – nhà sản xuất tã bỉm số 1 tại Nhật Bản. Gia nhập thị trường Việt Nam từ năm 2003, đến nay Bobby đã cho ra đời hàng loạt các sản phẩm dành cho mẹ và bé như miếng lót sơ sinh, bỉm dán, bỉm quần, khăn ướt sơ sinh,… Đặc biệt, các sản phẩm của Bobby luôn nằm trong top các sản phẩm bán chạy trên thị trường Việt Nam.
Mức giá sản phẩm:
Các sản phẩm bỉm Bobby có giá bán dao động từ 2.300 – 9.800 đồng/miếng tùy từng loại bỉm ứng với giai đoạn phát triển của bé. Nhãn hàng cũng có rất nhiều chương trình khuyến mại tại siêu thị, cửa hàng mẹ bé và trên các sàn thương mại điện tử. Đây là mức giá phải chăng, phù hợp với khả năng tài chính của phần lớn các mẹ bỉm.

Bảng size và loại bỉm:
Bỉm Bobby gồm 3 loại đó là miếng lót sơ sinh, bỉm dán, bỉm quần với nhiều kích cỡ khác nhau, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của bé. Dưới đây là bảng size chi tiết về các sản phẩm bỉm Bobby mà mẹ có thể tham khảo:
Loại bỉm | Size | Cân nặng |
Miếng lót sơ sinh | NB1 | Dưới 5kg |
NB2 | 4 – 7kg | |
Bỉm dán | XS | Dưới 5kg |
S | 4 – 8kg | |
M | 6 – 11kg | |
L | 9 – 14kg | |
XL | 12 – 17kg | |
XXL | Trên 16kg | |
Bỉm quần | S | 4 – 8kg |
M | 6 – 10kg | |
L | 9 – 14kg | |
XL | 12 – 17kg | |
XXL | 15 – 25kg | |
XXXL | 20 – 35kg |
Ưu điểm và nhược điểm của bỉm:
Sở dĩ, Bobby luôn nằm trong top các sản phẩm được nhiều mẹ bỉm tin dùng nhờ sở hữu một loạt những ưu điểm, có thể kể đến là:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|

Có thể thấy, bỉm Bobby có khả năng thấm hút tốt đồng thời kết cấu mỏng nhẹ, thích hợp sử dụng cả ban ngày lẫn ban đêm mà không lo ngại bé bị hầm bí. Bên cạnh đó, Bobby còn sở hữu nhiều thiết kế tiện ích giúp quá trình thay mặc bỉm cho bé diễn ra nhanh gọn và đảm bảo vệ sinh. Hơn nữa, bỉm có giá thành khá rẻ, phù hợp với khả năng chi trả của hầu hết mẹ bỉm.
Review về hãng bỉm:
Ưu điểm của bỉm Bobby cũng được khẳng định qua những phản hồi của mẹ bỉm trên các sàn thương mại điện tử mà reviewbimta tổng hợp được. Cụ thể:




2. Bỉm Merries
Là một trong những thương hiệu bỉm thuộc tập đoàn KAO, Nhật Bản, Merries luôn nhận được sự tin tưởng của các mẹ bỉm tại Nhật Bản cũng như nhiều nước trên thế giới. Tháng 3/2014, Merries chính thức được gia nhập trên thị trường Việt Nam và đến nay Merries đã cho đời nhiều dòng sản phẩm khác nhau.

Mức giá sản phẩm:
Bỉm Merries được bán với giá từ 5.000 – 9.400 đồng/miếng. Ngoài ra, bỉm được đánh giá là có form bỉm khá chuẩn, không quá dài cũng không quá ngắn. Mặt khác, bỉm có bảng size tương đồng với số đo của các bé tại Việt Nam.
Bảng size và loại bỉm:
Dưới đây là bảng size của bỉm Merries:
Loại bỉm | Size | Cân nặng |
Miếng lót sơ sinh | NB | Dưới 5kg |
Bỉm dán | S | 4 – 8kg |
M | 6 – 11kg | |
L | 9 – 14kg | |
XL | 12 – 20kg | |
Bỉm quần | M | 6 – 10kg |
L | 9 – 14kg | |
XL | 12 – 22kg | |
XXL | 15 – 25kg |
Ưu điểm và nhược điểm của bỉm:
Cùng điểm qua một số ưu, nhược điểm của bỉm Merries trong bảng sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Như vậy, bỉm Merries được đánh giá cao về độ mềm mại cũng như khả năng thấm hút chất thải nhanh chóng. Tuy nhiên, bỉm có kết cấu hơi dày và nằm trong phân khúc các sản phẩm cao cấp nên chưa được sử dụng phổ biến hiện nay.
Review về hãng bỉm:
Một số đánh giá bỉm Merries từ người dùng:


3. Bỉm Moony
Là anh em cùng nhà với Bobby, Moony cũng là thương hiệu bỉm thuộc tập đoàn Unicharm, Nhật Bản. Moony gia nhập thị trường Việt Nam từ tháng 4/2014, đến nay thương hiệu này ngày càng khẳng định được vị thế của mình trên thị trường bỉm tã.

Mức giá sản phẩm:
Moony đang được bán với giá từ 4.700 – 10.000 đồng/miếng và có nhiều kích cỡ khác nhau, phù hợp với bé sơ sinh đến bé 23kg.
Bảng size và loại bỉm:
Loại bỉm | Size | Cân nặng |
Miếng lót sơ sinh | NB | Dành cho bé sơ sinh đến 5k |
Bỉm dán | S | 4 – 8kg |
M | 6 – 11kg | |
L | 9 – 14kg | |
Bỉm quần | M | 5 – 10kg |
L | 9 – 14kg | |
XL | 12 – 22kg | |
XXL | 18 – 23kg |
Bảng size và loại bỉm:
Cùng điểm qua một số ưu, nhược điểm của bỉm Moony trong bảng sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Nếu bé có làn da nhạy cảm, dễ kích ứng thì bỉm Moony chính là lựa chọn hoàn hảo cho bé. Moony được làm từ sợi bông cao cấp, trồng theo tiêu chuẩn organic, không chứa hóa chất độc hại. Do đó, nó an toàn và gần như chưa từng gây ra bất kỳ tình trạng mẩn đỏ hay kích ứng khi sử dụng. Bên cạnh đó, Moony có khả năng thấm hút tốt và chứa được một lượng chất thải lớn, thích hợp sử dụng vào ban đêm hoặc những ngày thời tiết mát mẻ.
Review về hãng bỉm:

Tìm hiểu thêm về sản phẩm tại: https://www.facebook.com/moonyjapan.vietnam
4. Bỉm Huggies
Là “con cưng” của tập đoàn Kimberly-Clark (K-C), Mỹ nên dù chỉ mới xuất hiện trên thị trường Việt Nam (năm 1997) nhưng đến nay Huggies đã trở thành thương hiệu quá đỗi quen thuộc đối với mẹ bỉm.

Mức giá sản phẩm:
Bỉm Huggies được bán với giá từ 3.000 – 6.000 đồng/miếng gồm nhiều size, kích cỡ khác nhau phù hợp với số đo của các bé tại Việt Nam.
Bảng size và loại bỉm:
Loại bỉm | Size | Cân nặng |
Miếng lót sơ sinh | NB1 | Dưới 5kg |
NB2 | 4 – 7kg | |
Bỉm dán | S | 4 – 8kg |
M | 6 – 11kg | |
L | 8 – 13kg | |
XL | 12 – 17kg | |
XXL | Trên 14kg | |
Bỉm quần | M | 6 – 11 kg |
L | 9 – 14 kg | |
XL | 12 – 18 kg | |
XXL | Trên 15 kg |
Ưu điểm và nhược điểm của bỉm:
Cùng điểm qua một số ưu, nhược điểm của bỉm Huggies trong bảng sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Bỉm Huggies là một trong số ít thương hiệu bỉm đạt chứng nhận y khoa về khả năng ngăn ngừa hăm tã cho bé. Do đó, nếu mẹ muốn lựa chọn một loại bỉm thoáng khí, thấm hút tốt và không gây hăm cho bé thì bỉm Huggies chính là ứng cử viên sáng giá.
Review về hãng bỉm:


5. Bỉm Pampers
Pampers là thương hiệu quen thuộc với mẹ bỉm, đến từ tập đoàn P&G, Mỹ. Được nghiên cứu và phát triển từ năm 1960, đến nay Pampers đã cho đời hàng loạt sản phẩm với nhiều thiết kế cải tiến so với dòng sản phẩm ban đầu.

Mức giá sản phẩm:
Bỉm Pampers đang được bán với giá từ 5.000 – 6.000 đồng/miếng với đa dạng kích cỡ giúp mẹ có thể dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với bé yêu.
Bảng size và loại bỉm:
Mẹ tham khảo bảng size chi tiết của bỉm Pampers trong phần dưới đây:
Loại bỉm | Size | Cân nặng |
Miếng lót sơ sinh | NB1 | Dưới 5kg |
NB2 | 4 – 7kg | |
Bỉm dán | S | 4 – 8kg |
M | 6 – 11kg | |
L | 9 – 14kg | |
Bỉm quần | S | 4 – 8kg |
M | 7 – 12kg | |
L | 9 – 14kg | |
XL | 12 – 20kg | |
XXL | 15 – 25kg |
Ưu điểm và nhược điểm của bỉm:
Cùng điểm qua một số ưu, nhược điểm của bỉm Pampers trong bảng sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Bỉm Pampers phù hợp với những mẹ đang tìm kiếm một sản phẩm có khả năng thấm hút tốt, chứa được lượng chất thải lớn và có thể sử dụng vào ban đêm mà không cần phải thay bỉm nhiều lần. Bên cạnh đó, mẹ cần lưu ý form dáng của Pampers hơi nhỏ nên mẹ cần tăng thêm 1 size lựa chọn bỉm cho bé.
Review về hãng bỉm:


6. Bỉm Yubest
Bỉm Yubest là sản phẩm nội địa Trung. Mặc dù chỉ mới ra mắt từ năm 2017 nhưng đến nay Yubest đã trở thành thương hiệu bỉm quen thuộc với nhiều mẹ bỉm tại Việt Nam cũng như nhiều nước trên thế giới.

Mức giá sản phẩm:
Yubest đang được bán với giá từ 3.000 – 4.000 VND/miếng. Mức giá này có thể thay đổi tùy từng thời điểm hoặc các chương trình khuyến mãi của nhà sản xuất.
Bảng size và loại bỉm:
Loại bỉm | Size | Cân nặng |
Bỉm dán | S | 3 – 6kg |
M | 6 – 9kg | |
L | 9 – 12kg | |
L | 9 – 12kg | |
Bỉm quần | XL | 12 – 15kg |
XXL | 15kg trở lên |
Ưu điểm và nhược điểm của bỉm:
Cùng điểm qua một số ưu, nhược điểm của bỉm Yubest trong bảng sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Bỉm Yubest có độ mỏng mà khó có sản phẩm nào có thể vượt qua được. Chính vì vậy, bỉm này hoàn toàn phù hợp sử dụng vào những ngày thời tiết oi bức. Tuy nhiên, vì có kết cấu mỏng, nhẹ nên bỉm Yubest chỉ chứa được một lượng chất thải tương đối ít.
Review về hãng bỉm:


7. Bỉm Momo Rabbit
Momo Rabbit là thương hiệu bỉm đến Hàn Quốc. Mặc dù, chỉ mới gia nhập thị trường Việt Nam từ năm 2019, đến nay Momo Rabbit đã nhận được sự quan tâm của đông đảo mẹ bỉm.

Mức giá sản phẩm:
Hiện nay, Momo Rabbit được được bán với giá khoảng 8.000 đồng/miếng với nhiều kích cỡ khác nhau.
Bảng size và loại bỉm:
Loại bỉm | Size | Cân nặng |
Bỉm dán | S | 4 – 8kg |
M | 6 – 11kg | |
L | 9 – 14kg | |
XL | 12 – 17kg | |
XXL | Trên 16kg | |
Bỉm quần | L | 8 – 12kg |
XL | 11 – 14kg | |
XXL | Trên 13kg |
Ưu điểm và nhược điểm của bỉm:
Cùng điểm qua một số ưu, nhược điểm của bỉm Momo Rabbit trong bảng sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Như vậy, ưu điểm nổi bật nhất của bỉm Momo Rabbit là khả năng thấm hút nhanh chóng cùng thiết kế mỏng nhẹ, tạo cảm giác nhẹ tênh khi sử dụng. Song, giá thành của sản phẩm ở mức khá cao nên chưa thực sự phù hợp với những mẹ có khả năng tài chính eo hẹp.
Review về hãng bỉm:


8. Bỉm Molfix
Bỉm Molfix là thương hiệu đình đám đến từ Thổ Nhĩ Kỳ. Dù chỉ mới xuất hiện trên thị trường Việt Nam nhưng Molfix đã trở thành thương hiệu bỉm thân quen đối với mẹ bỉm.

Mức giá sản phẩm:
Sản phẩm có giá từ 3.700 – 5.000 VND, được đánh giá phù hợp điều kiện của các gia đình Việt.
Bảng size và loại bỉm:
Loại bỉm | Size | Cân nặng |
Miếng lót sơ sinh | NB1 | Dưới 5kg |
NB2 | 4 – 7kg | |
Bỉm dán | NB | Dưới 5kg |
S | 4 – 8kg | |
M | 6 – 11kg | |
L | 9 – 13kg | |
XL | 12 – 17kg | |
XXL | 15 – 25kg | |
Bỉm quần | S | 4 – 8kg |
M | 6 – 11kg | |
L | 9 – 14kg | |
XL | 12 – 17kg | |
XXL | 15 – 25kg | |
XXXL | 20 – 35kg |
Ưu điểm và nhược điểm của bỉm:
Cùng điểm qua một số ưu, nhược điểm của bỉm Molfix trong bảng sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Bỉm Molfix được đánh giá là có giá thành khá hợp lý, đáp ứng được nhu cầu của phần lớn mẹ bỉm. Bỉm có kết cấu mỏng nhẹ, phù hợp với khí hậu nóng bức tại nước ta. Tuy nhiên, khả năng thấm hút của bỉm chỉ dừng ở mức tương đối vì đôi khi vẫn gây ra tình trạng mông bé bị ẩm ướt khi bỉm đầy.
Review về hãng bỉm:


9. Bỉm Hipgig
Bỉm Hipgig là thương hiệu đến từ Trung Quốc. Được thành lập từ năm 2001, đến nay Hipgig luôn không ngừng cải tiến nhằm mang loại bỉm chất lượng đến người dùng.

Mức giá sản phẩm:
Hipgig được bán với giá chỉ từ 2.100 – 3.500 VND/miếng với đầy đủ các kích cỡ giúp mẹ dễ dàng lựa chọn.
Bảng size và loại bỉm:
Loại bỉm | Size | Cân nặng |
Bỉm dán | S | 3 – 6kg |
M | 6 – 9kg | |
L | 9 – 12kg | |
L | 9 – 12kg | |
Bỉm quần | XL | 12 – 15kg |
XXL | 15kg trở lên |
Ưu điểm và nhược điểm của bỉm:
Cùng điểm qua một số ưu, nhược điểm của bỉm Hipgig trong bảng sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Tương tự như bỉm Yubest, Hipgig có kết cấu mỏng, nhẹ thoáng khí nhưng lại chứa được một lượng chất thải khá ít.
Review về hãng bỉm:

Bỉm có kết cấu mỏng, nhẹ
10. Bỉm Bobdog
Bỉm Bobdog là thương hiệu đến từ Nhật Bản nhưng hiện nay thương hiệu này đã chuyển giao công nghệ cho Trung Quốc.

Mức giá sản phẩm:
Bỉm Bobdog có giá từ 10.000 – 13.000 VND/miếng.
Bảng size và loại bỉm:
Bỉm Bobdog chỉ có dạng bỉm dán và chỉ có size dành cho bé gái.
Loại bỉm | Size | Cân nặng |
Bỉm dán | S | 4 – 8kg |
M | 6 – 11kg | |
L | 9 – 14kg | |
XL | 12 – 17kg | |
XXL | Trên 15kg | |
XXL | Trên 18kg |
Ưu điểm và nhược điểm của bỉm:
Cùng điểm qua một số ưu, nhược điểm của bỉm Bobdog trong bảng sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Nếu mẹ muốn lựa chọn một sản phẩm dành riêng cho bé gái và có khả năng ngăn ngừa hăm tã hiệu quả thì không nên bỏ qua bỉm Bobdog.
Review về hãng bỉm:


11. Bỉm GooN
Bỉm Goon là thương hiệu nổi tiếng thuộc tập đoàn Daio Paper Corporation – đơn vị chuyên cung cấp và sản xuất bỉm hàng đầu tại xứ sở mặt trời mọc. Bỉm Goon nằm trong danh sách các loại bỉm có lịch sử tồn tại lâu đời tại Việt Nam (từ năm 2000).

Mức giá sản phẩm:
Bỉm GooN hiện có giá từ 3.000 – 9.600 VND/miếng.
Bảng size và loại bỉm:
Loại bỉm | Size | Cân nặng |
Miếng lót sơ sinh | NB1 | Dưới 5kg |
NB2 | 4 – 7kg | |
Bỉm dán | S | 4 – 8kg |
M | 5 – 10kg | |
L | 8 – 13kg | |
XL | 11 – 16kg | |
Bỉm quần | S | 4 – 8kg |
M | 7 – 12kg | |
L | 9 – 14kg | |
XL | 12 – 17kg | |
XXL | 15 – 25kg |
Ưu điểm và nhược điểm của bỉm:
Cùng điểm qua một số ưu, nhược điểm của bỉm GooN trong bảng sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Bỉm Goon có khả năng thấm hút và chứa được một lượng chất thải tương đối lớn. Tuy nhiên, về kết cấu của sản phẩm được đánh giá là hơi dày, dễ gây hầm bí khi cho bé sử dụng trong nhiều giờ. Ngoài ra, form dáng của bỉm được đánh giá là hơi nhỏ so với số đo của các bé Việt Nam.
Review về hãng bỉm:


12. Bỉm Mijuku
Bỉm Mijuku là nhãn hiệu bỉm tại Việt Nam được sản xuất theo dây chuyền công nghệ Nhật Bản.

Mức giá sản phẩm:
Bỉm có giá từ 2.300 – 3.000 VND/miếng với nhiều size khác nhau giúp mẹ dễ dàng lựa chọn.
Bảng size và loại bỉm:
Loại bỉm | Size | Cân nặng |
Bỉm dán | NB | Dưới 5kg |
S | 4 – 8kg | |
M | 6 – 11kg | |
L | 9 – 14kg | |
XL | 12 – 17kg | |
XXL | Trên 16kg | |
Bỉm quần | M | 5 – 12kg |
L | 9 – 15kg | |
XL | 12 – 17kg | |
XXL | 15 – 20kg |
Ưu điểm và nhược điểm của bỉm:
Cùng điểm qua một số ưu, nhược điểm của bỉm Mijuku trong bảng sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Bỉm được đánh giá mỏng nhẹ, thích hợp với khí hậu nhiệt đới. Ngoài ra, bỉm có khả năng thấm hút và chống tràn hiệu quả.
Review về hãng bỉm:

13. Bỉm Jo
Bỉm Jo là thương hiệu bỉm hiếm hoi trên thị trường được sản xuất và phân phối bởi công ty Việt Nam – Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Việt Sinh.

Mức giá sản phẩm:
Chỉ với giá từ 3.500 – 5.000 VND/miếng là bạn đã sở hữu ngay một miếng bỉm Jo rồi đó ạ!
Bảng size và loại bỉm:
Loại bỉm | Size | Cân nặng |
Miếng lót sơ sinh | NB1 | Dưới 5kg |
NB2 | 4 – 7kg | |
Bỉm dán | S | 4 – 8kg |
M | 6 – 11kg | |
L | 9 – 14kg | |
XL | 12 – 17kg | |
XXL | Trên 16kg | |
Bỉm quần | S | 4 – 8kg |
M | 6 – 10kg | |
L | 9 – 14kg | |
XL | 12 – 17kg | |
XXL | 15 – 25kg |
Ưu điểm và nhược điểm của bỉm:
Cùng điểm qua một số ưu, nhược điểm của bỉm Jo trong bảng sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Bỉm Jo là sự lựa chọn hàng đầu khi mẹ muốn lựa chọn một loại bỉm mỏng, thấm hút tốt và giữ vùng mông của bé luôn khô thoáng.
Review về hãng bỉm:

Qua bài viết mong rằng mẹ sẽ có thêm nhiều thông tin về các hãng bỉm được yêu thích hiện nay. Chúc mẹ sớm tìm được hãng bỉm ưng ý và phù hợp với bé yêu.